Đang thực hiện
Tìm kiếm
 
>>> Hỗ trợ trực tuyến 24/7 Call, Zalo, FB: -HOTLINE: 0979 171 312

Trọn bộ 39 câu chửi bằng tiếng Nhật thông dụng nhất

13/09/2018
Từ vựng tiếng Nhật rất phong phú và đa dạng, có rất nhiều câu chửi thề bẳng tiếng Nhật được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết dưới đây xuatkhaulaodong.com.vn sẽ tổng hợp 39 câu chửi bằng tiếng Nhật thông dụng nhất để bạn áp dụng trong từng tình huống cụ thể. 

I. Những câu chửi tiếng Nhật hay nhất

STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

1

馬鹿野郎 / ばかやろう

 Baka yarou 

Thằng ngu!

Đây là cách chửi thông dụng, không hẳn là bậy.

2

この野郎!/ こんやろう!
Kono yarou / Kon yarou

Thằng chó này!

わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này!
見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!

3

くそったれ / 糞っ垂れ  
Kusottare

Thằng cu*'t này

Kuso tiếng Nhật là "phân, cu*'t", "tare" là buông xuống, dính.

4

こいつ!
Koitsu

Cái thằng này!

Gọi người nghe một cách khinh miệt.

5

くそがき / くそ餓鬼
Kusogaki

Thằng trẻ ranh!

Gaki là chỉ "trẻ em, trẻ ranh", Kusogaki là loại trẻ em vẫn đái dầm . Gaki là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 - Quỷ đói", chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn.

6

カス!
Kasu!

Đồ cặn bã

Kasu (糟) có nghĩa là "cặn" trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス Sake kasu nghĩa là "bã rượu".

7

こんちくしょう!
Kon chikushou!

Cái thằng chó chết này!

"Kon" là nói nhanh, nói điệu của "Kono".

8

くず!
Kuzu!

Đồ rác rưởi!

Kuzu (屑) trong tiếng Nhật nghĩa là những mảnh rác vụn, VD: 切り屑 - Kirikuzu nghĩa là "mạt cưa" (những mảnh vụn do bào, tiện tạo ra)

9

情けない!
Nasakenai!

Đáng thương!

Đây là cách chửi theo nghĩa bạn thật đáng thương hại, chửi bằng cách hạ thấp nhân phẩm của bạn

10

オカマ!
Okama!

Đồ đồng tính!

Đây là từ dùng miệt thị người đồng tính nam. 

11

相手されない Aite sarenai

Không ai thèm chấp!

Câu này để chửi xoáy vào sự đáng thương hại.

II. Cách chửi thề trong tiếng Nhật 

Đây là cách chửi nặng nhất trong tiếng Nhật, vì vậy bạn không nên sử dụng cách chửi này để tránh gây ra những mâu thuẫn lớn
 
STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

12

死ね Shine!
 死ねよ!Shineyo!
 死ねや!Shine ya!

Mày chết đi!

Đây là cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Nhật

13

負け犬
Makeinu

Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi.

わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này!
見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!

14

地獄に行け!
Jigoku ni ike!

Xuống địa ngục đi!

Kuso tiếng Nhật là "phân, cu*'t", "tare" là buông xuống, dính.

III. Cách chửi sự hèn nhát tiếng Nhật

Chửi đồ hèn cũng là cách chửi khá hữu hiệu.
 
STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

15

この腰抜け!
Kono koshinuke!

Đồ hèn nhát!

 

16

未練な奴
Miren na yatsu

Thằng hèn!

 

17

卑怯な奴
Hikyou na yatsu

Thằng nhát cáy!

 

Hãy bổ sung vốn từ vựng tiếng Nhật qua bài viết " 77 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi" 

IV. Chửi nhau: cút, biến.. trong tiếng Nhật

STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

18

消えろ!
Kiero!

Biến đi

 

19

永遠に消えろよ!
Eien ni kiero yo!

Hãy biến mất vĩnh viễn đi!

 

20

出て行け!
Dete ike!

Cút ra khỏi đây!

 

V. Chửi "dở hơi!" trong tiếng Nhật

STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử  dụng

21

この間抜け!
Kono manuke!

Cái thằng dở hơi này!

 

22

変な奴!
Henna yatsu!

Thằng lập dị!

 

23

変態!
Hentai!

Biến thái!

 

 VI. Chửi kém cỏi vô dụng trong tiếng Nhật

Chửi kém cỏi là một cách chửi lâu đời, rất truyền thống và rất dễ hiểu. Cách chửi này đánh vào tâm lý là ai cũng sợ mình kém hay người khác nghĩ mình kém.
 
STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử  dụng

24

へたくそ!
Hetakuso!

Kém cỏi!

 

25

青二才 / あおにさい
 Aonisai

Trẻ người non dạ

 

26

青二才奴!
Aonisai yatsu!

Thằng trẻ người non dạ!

 

Cực chất với 8 cách nói chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật cực kỳ dễ thương

VII. Chửi "ngu- Baka trong tiếng Nhật 

Chửi "ngu" trong tiếng Nhật là một trong những từ ngữ thông dụng nhất. Đó là Baka. Hãy xem cách sử dụng Baka trong tiếng Nhật như thế nào nhé.
 
STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử  dụng

27

馬鹿
Baka

 

Ngu thế!

 

28

ばかみたい
Bakamitai

 

Ngu nhỉ!

 

29

子供みたい!
Kodomo mitai!

Như trẻ con ấy!

 

30

阿呆 / あほう
Ahou!

Đồ ngu!

 

VIII. Chửi nhau tiếng Nhật thông dụng

Cách chủi này thường áp dụng với phụ nữ, vì phụ nữ thường quan trọng nhất là vẻ bề ngoài.
 
STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử  dụng

31

デブ!
Debu!

Mập như heo!

Debu có thể nói là dạng nhục mạ, nhắm vào những người thừa cân.

32

婆!
Baba!

Bà già!

 

33

不細工!
Busaiku!

Đồ xấu xí!

 

Xem ngay bài viết "Tổng hợp các cách nói xin lỗi bằng tiếng Nhật" 

IX. Thể hiện thái độ hay diễn đạt cảm xúc

STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử  dụng

34

ほっとおけ! Hotto oke!
ほっとけ! Hottoke!

Để tao được yên!

Đây là cách chửi thông dụng, không hẳn là bậy.

35

勘弁してくれ- Kanben shite kure
勘弁してくれよ - Kanben shite kure yo

Để tôi yên! Đừng làm phiền tôi!

Kanben nghĩa là "hiểu", ở đây là "Hãy hiểu cho tình huống của tôi và đừng làm phiền tôi nữa".

36

頭に来ているよ
Atama ni kite iru yo

Tôi đang bực mình đây.

 

37

腹が立つ
Hara ga tatsu

Lộn hết ruột (Điên tiết)

 

38

ふざけんな - Fuzaken na
ふざけるな - Fuzakeru na

Đừng giỡn mặt tao!

 
39

なめるな
Nameru na

Đừng sỉ nhục tao!

 

Trên đây là những câu chửi bằng tiếng Nhật thường được sử dụng nhất trong cuộc sống hằng ngày của người Nhật, hi vọng bài viết này sẽ giúp những bạn đang học tiếng Nhật tích lũy cho mình vốn tiếng Nhật phong phú và có thể áp dụng trong tình huống cần thiết.

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

HOTLINE: 0979 171 312

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
 


App XKLĐ JPNET

Liên hệ hỗ trợ

HOTLINE

0979 171 312

hotro.japan@gmail.com

Tìm kiếm
Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
HOTLINE
SĐT: 0979 171 312
Chia sẻ của người lao động
08687526..
Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...
09129213..
Năm 27 tuổi, do công việc xây dựng ở Việt Nam cực quá...
0983 473 3..
Hiện tại, mình đang tham gia đơn hàng xuất khẩu lao...

message Yêu Cầu Gọi Lại

Lên đầu trang