Đang thực hiện
Tìm kiếm
 
>>> Hỗ trợ trực tuyến 24/7 Call, Zalo, FB: -HOTLINE: 0979 171 312

77 từ vựng tiếng Nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi

06/09/2017
Dưới đây là 77 từ vựng tiếng Nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi mà xuatkhaulaodong.com.vn đã tổng hợp. Hi vọng sẽ giúp các bạn tu nghiệp sinh, du học sinh Nhật Bản hoặc những bạn yêu thích tiếng Nhật trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nông nghiệp

>> Khám phá công nghệ chăn nuôi bò sữa hiện đại hàng đầu thế giới tại đất nước Nhật Bản

 77 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN DÙNG TRONG NGÀNH CHĂN NUÔI

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa tiếng Việt

1

かう

飼う

Chăn nuôi

2

かきん

家禽

Gia cầm

3

ちくさん

畜産

Gia súc

4

しいくする

飼育する

Chăn nuôi

5

ちくさんぎょう

畜産業

Công nghiệp chăn nuôi Gia súc

6

にほんのうりんきかく

農林規格

Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản

7

のうぎょう

農業

làm nông nghiệp

8

のうさん

農産

nông sản

9

ばいよう

培養

nuôi cấy

10

ようけい

養鶏

nuôi gà

11

そだてる

育てる

nuôi lớn

12

ようさん

養蚕

nuôi tằm

13

しいく

飼育

nuôi trồng

14

こやす

肥やす

nuôi béo

15

せいさんしせつ

生産施設

nông trang

16

コルホーズ

 

nông trang tập thể

17

のうじょう

農場

nông trường

18

こくえいのうじょう

国営農場

nông trường quốc doanh

19

しゅうだんのうじょう

集団農場

nông trường tập thể

20

のうえん

農園

trang trại

21

こや

小屋

chuồng

22

ぶたこや

豚小屋

chuồng lợn

23

うしごや

牛小屋

chuồng bò

24

はとごや

鳩小屋

chuồng bồ câu

25

とりごや

鳥小屋

chuồng chim

26

ひつじごや

羊小屋

chuồng cừu

27

けいしゃ

鶏舎

chuồng gà

28

ブロイラーけいしゃ

ブロイラー鶏舎

chuồng gà công nghiệp

29

うまごや

馬小屋

chuồng ngựa

30

すいぎゅうしゃ

水牛舎

chuồng trâu

tu vung tieng nhat chu de chan nuoi
 
31

かちくしりょう

家畜飼料

thức ăn trộn

32

こぬか

小糠

cám gạo

33

あひる

家鴨

vịt

34

にわとり

Con gà

35

いぬ

Chó

36

ねこ

Mèo

37

ひつじ

Cừu

38

うし

39

おうし、めうし

牡牛、雌牛

Bò cái

40

しゆう

雌雄

giống cái và giống đực

41

こうし

子牛

bò con

42

おこうし

牡子牛

Bò con giống cái

43

めうし

雌牛

bò đực

44

めこうし

雌子牛

Bò con giống đực

45

にくぎゅう

肉牛

Bò nuôi để lấy thịt

46

にくぎゅう

肉牛

Bò cho thịt

47

にゅうぎゅう

乳牛

Bò  sữa

48

にゅうようぎゅう

乳用牛

Bò cho sữa, bò nuôi để lấy sữa

49

ぶた

heo

50

こぶた

子豚

Heo sữa

51

うさぎ

 

Thỏ

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi
 
Từ vựng tiếng nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi
52 やぎ 山羊
53

はんろ

販路

thị trường tiêu thụ

54

はんだんきじゅん

判断基準

tiêu chuẩn đánh giá

55

しょくひん

食品

thực phẩm

56

おけ

 

máng (ăn)

57

ようけいしりょう

養鶏飼料

thức ăn cho gà

58

しりょう

飼料

thức ăn cho gia súc

59

アルカリせいしょくひ

アルカリ性食品

thức ăn có kiềm

60

たんすいぎょ

川魚

cá nước ngọt

61

しおみずさかな

塩水魚

cá nước mặn

62

ぎょじょう

漁場

ngư trường

63

すいさんぎょう

水産業

nuôi trồng thủy sản

64

みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう

未開発水域における養殖漁業

nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác

65

ぎょかく

漁獲

đánh bắt cá

66

ちゅうしゃ

注射する

tiêm

67

のうげいかがく

農芸化学

hóa học nông nghiệp

68

インフルエンザ

 

cúm

69

とりいんふるえんざ

鳥インフルエンザ

cúm gà

70

かきんインフルエンザ

家禽インフルエンザ

Cúm gia cầm

71

よぼうせっしゅ

予防接種

tiêm phòng dịch

72

せたけ

背丈

chiều cao cơ thể

73

ちゅうぜい

中背

chiều cao trung bình

74

たけ

chiều dài

75

たいちょう

体長

chiều dài của cơ thể

76

けあし

毛脚

chiều dài của lông

77

じゅうりょう

重量

trọng lượng

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

HOTLINE: 0979 171 312

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
 


App XKLĐ JPNET

Liên hệ hỗ trợ

HOTLINE

0979 171 312

hotro.japan@gmail.com

Tìm kiếm
Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
HOTLINE
SĐT: 0979 171 312
Chia sẻ của người lao động
08687526..
Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...
09129213..
Năm 27 tuổi, do công việc xây dựng ở Việt Nam cực quá...
0983 473 3..
Hiện tại, mình đang tham gia đơn hàng xuất khẩu lao...

message Yêu Cầu Gọi Lại

Lên đầu trang