Đang thực hiện
Tìm kiếm
 
>>> Hỗ trợ trực tuyến 24/7 Call, Zalo, FB: -HOTLINE: 0979 171 312

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Thực phẩm

18/04/2018
Bạn sắp sang Nhật sinh sống, học tập và làm việc? Tuy nhiên bạn lại gặp khó khăn về ngôn ngữ. Hãy trang bị cho mình ngay những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thực phẩm. Việc nói và hiểu được những nguyên liệu thực phẩm hàng ngày là vô cùng cần thiết để bạn có thể hòa nhập nhanh chóng với cuộc sống mới tại đất nước mặt trời mọc đấy nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Thực phẩm

 
71 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa tiếng Việt

1

かつお

 

cá ngừ

2

かれい

かれい

cá bơn lưỡi ngựa

3

ちくさん

cá chép

4

さば

 

cá thu

5

さわら

 

cá thu Tây Ban Nha

6

さけ

cá hồi

7

うなぎ

 

lươn

8

すずき・

 

Cá rô biển

9

たら

 

cá tuyết

10

たい

Cá tráp biển

11

にしん

 

cá trích

12

ひらめ

 

cá bơn

13

ます

 

cá trê

14

まくろ

 

cá ngừ

15

たら

 

cá tuyết

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Thực phẩm
16

ほたてかい

 

Sò điệp

17

はまぐり

 

Trai, sò (lớn)

18

たにし

 

ốc (vặn)

19

かき

 

hàu

20

あわび

 

Bào ngư

21

いか

 

mực

22

たこ

bạch tuộc

23

いせえび

伊勢えび

tôm hùm

24

こえび

小海老

tôm thẻ

25

かに

 

cua

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Thực phẩm
26

かもにく

鴨肉

thịt vịt

27

ぎゅうにく

牛肉

thịt bò

28

ぶたにく

豚肉

thịt lợn

29

とりにく

鶏肉

thịt gà

30

マトン

 

thịt cừu

31

ラム

 

thịt cừu non

32

たまご

trứng

33

うずなのたまご

うずなの卵

trứng chim cút

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm
 
34

バター

 

35

マーガリン

かれい

Bơ thực vật

36

しょくようゆ

食用油

Dầu ăn

37

あぶら

Dầu

38

とうもろこしゆ

とうもろこし油

Dầu bắp

39

サラダゆ

 

Dầu salad

40

とうがらし

唐辛子

Ớt

41

しょうとうがらし

小唐辛子

Ớt hiểm

42

なまとうがらし

生唐辛子

Ớt tươi

43

かんそうとうがらし

乾燥唐辛子

Ớt khô

44

こしょう

胡椒

Hạt tiêu

45

Dấm ăn

46

はちみつ

蜂蜜

Mật ong

47

しお

Muối

48

しょうゆ

醤油

Nước tương

từ vựng tiếng nhật về thực phẩm
 
49

ふくらしこな

膨らし粉

Thuốc muối

50

みょうばん

 

Phèn chua

51

しょうが

生姜

Gừng

52

にんにく

大蒜

Tỏi

53

たまねぎ

 

Hành tây

54

シナモン

 

Quế

55

わさび

 

Mù tạt

56

カレーこな

カレー粉

Bột cà ri

57

むぎこな

麦粉

Bột mì

58

かたくりこな

片栗粉

Bột sắn, bột năng

59

ごま

胡麻

Vừng (Mè)

60

しろごま

白胡麻

Vừng trắng

61

くろごま

黒胡麻

Vừng đen

62

カシューナッツ

 

Hạt điều

63 アスパラガス

 

Măng tây

từ vựng tiếng nhật theo chủ đề thực phẩm
 
64 まめ Đỗ
65

あおまめ

青豆

Đỗ xanh

66

あずき

 

Đỗ đỏ

67

おおまめ

大豆

Đỗ tương 

68

とうもろこし

 

Ngô

69

きゅうり

 

Dưa leo

70

たけのこ

竹の子

Măng

71

キノコ

 

Nấm rơm

60

しいたけ

 

Nấm đông cô

61

きくらげ

 

Nấm mèo

62

もやし

 

Giá đỗ

63

たまねぎ

玉ねぎ

Hành tây

64

りねぎ

 

Hành lá

65

へちま

 

Mướp

66

ゴーヤ

 

Mướp đắng

67

オクラ

 

Đậu bắp

68

アスパラガス

 

Măng tây

69

ハスのたね

ハスの根

Ngó sen

70

レンコン

 

Củ sen

71

ハスのみ

ハスの実

Hạt sen

từ vựng tiếng nhật chủ đề thực phẩm

Cùng theo dõi từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề: >> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loài hoa
 

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

HOTLINE: 0979 171 312

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
 


App XKLĐ JPNET

Liên hệ hỗ trợ

HOTLINE

0979 171 312

hotro.japan@gmail.com

Tìm kiếm
Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
HOTLINE
SĐT: 0979 171 312
Chia sẻ của người lao động
08687526..
Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...
09129213..
Năm 27 tuổi, do công việc xây dựng ở Việt Nam cực quá...
0983 473 3..
Hiện tại, mình đang tham gia đơn hàng xuất khẩu lao...

message Yêu Cầu Gọi Lại

Lên đầu trang