Đi XKLĐ Nhật Bản 2021 nên chọn đơn hàng đơn hàng nào tốt nhất ? Lao động khi tham gia thị trường XKLĐ thường phân vân khi lựa chọn đơn hàng với nhiều yếu tố như mức lương, chi phí, việc làm thêm, khả năng trúng tuyển, thời gian xuất cảnh,… Vậy làm thế nào để chọn được đơn hàng tốt khi đi XKLĐ Nhật Bản 2021? Cùng mình tìm hiểu nhé!
1. 1. TOP đơn hàng nông nghiệp việc làm thêm nhiều khi đi XKLĐ Nhật Bản 2021
2. TOP đơn hàng thực phẩm việc nhàn lương cao khi đi XKLĐ Nhật Bản 2021
3. TOP đơn hàng xây dựng việc làm thêm nhiều, lương cao khi đi XKLĐ Nhật 2021
4. TOP đơn hàng cơ khi lương cao nhất khi đi XKLĐ Nhật Bản 2021
Chăn nuôi bò sữa
Chăn nuôi gà
Chăn nuôi lợn
Trồng và thu hoạch rau củ
Trồng rau nhà kính
Trồng hoa
…
Ngành Nghề
|
Hạn nộp hồ sơ
|
Số lượng
|
Mức lương |
Địa điểm |
Trồng nấm
|
28/11/2023
|
15 Nam
|
170.000 yên/tháng |
Hokkaido |
Trồng cà chua
|
27/11/2023
|
20 Nam/nữ
|
172.000 yên/tháng |
Aichi |
Trồng hành
|
22/11/2023
|
10 Nam
|
178.000 yên/tháng |
Gifu |
Trồng nho nhà kính |
26/11/2023 |
6 Nữ |
173.000 yên/tháng |
Tochigi |
Trồng hoa ly |
23/11/2023 |
12 Nam/nữ |
170.000 yên/tháng |
Aichi |
Thu hoạch củ cải |
26/11/2023 |
10 Nam |
173.000 yên/tháng |
Gunma |
Chăn nuôi lợn |
22/11/2023 |
12 Nam/nữ |
175.000 yên/tháng |
Hokkaido |
Chăn nuôi bò sữa |
25/11/2023 |
7 Nam/nữ |
180.000 yên/tháng |
Hokkaido |
Nuôi gà |
18/11/2023 |
7 Nữ |
172.000 yên/tháng |
Saitama |
Trồng rau nhà kính |
21/11/2023 |
15 Nam/nữ |
174.000 yên/tháng |
Hyogo |
Đơn hàng cơm hộp
Đơn hàng làm bánh
Đơn hàng chế biến thit
Đơn hàng chế biến thủy sản
Đơn hàng chế biến đồ ăn sẵn
Đơn hàng siêu thị
…
Ngành Nghề
|
Hạn nộp hồ sơ
|
Số lượng
|
Mức lương |
Chế biến tôm
|
28/11/2023
|
15 Nam
|
156.000 yên/tháng |
Chế biến cá
|
27/11/2023
|
20 Nam/nữ
|
153.000 yên/tháng |
Chế biến thịt gà
|
22/11/2023
|
15 Nữ
|
152.000 yên/tháng |
Làm chả cá |
26/11/2023 |
12 Nam/nữ |
150.000 yên/tháng |
Làm xúc xích |
23/11/2023 |
20 Nam/nữ |
151.000 yên/tháng |
Làm cơm hộp |
22/11/2023 |
10 Nữ |
156.000 yên/tháng |
Làm bánh mỳ |
18/11/2023 |
15 Nữ |
147.000 yên/tháng |
Làm pizza |
20/11/2023 |
15 Nam/nữ |
148.000 yên/tháng |
Chế biến đậu phụ |
19/11/2023 |
20 Nam |
147.000 yên/tháng |
Để đăng ký được đơn hàng tốt nhất, các bạn hãy CLICK vào nút bên dưới để được cán bộ tư vấn hỗ sớm nhất!
Giàn giáo
Lái máy
Buộc sắt
Xây trát
Hoàn thiện nội thất
….
Ngành Nghề | Độ Tuổi | Thu Nhập | Tỉnh Làm Việc |
Làm xây dựng | 18-30 | 155.720 Yên | Kagawa |
Mộc xây dựng | 19-31 | 150.450 Yên | Tokyo |
Giàn giáo | 20-31 | 151.720 Yên | Fukuoka |
Cắt lát gạch đá | 19-33 | 155.000 Yên | Hiroshima |
Trần thạch cao nội thất | 19-30 | 150.000 Yên | Hokkaido |
Làm xây dựng | 20-30 | 152.320 Yên | Chiba |
Cốp pha | 19-30 | 150.000 Yên | Tokyo |
Giàn giáo | 19-30 | 154.000 Yên | Aichi |
Thi công cốt thép | 19-32 | 151.220 Yên | Hokkaido |
Giàn giáo | 20-30 | 149.720 Yên | Kagawa |
Sơn | 19-30 | 149.000 Yên | Kagoshima |
Đúc nhựa
Bảo dưỡng/ sửa chữa ô tô
Hàn xì/ tiện/đúc, sơn kim loại
Dập ép kim loại
Gia công cơ khí
…
Ngành Nghề | Độ Tuổi | Giới Tính | Thu Nhập | Tỉnh Làm Việc |
Làm săt thép kim loại | 18-35 | Nam | 155.720 Yên | Kagawa |
Hàn bán tự động | 19-30 | Nam | 148.450 Yên | Aichi |
Gia công dập kim loại | 20-34 | Nam/Nữ | 145.720 Yên | Fukuoka |
Cơ khí ôtô | 19-35 | Nam | 146.000 Yên | Hokkaido |
Hàn bán tự động | 19-33 | Nam | 148.000 Yên | Hokkaido |
Cơ khí | 20-34 | Nam | 146.320 Yên | Chiba |
Hàn bán tự động | 19-30 | Nam | 160.000 Yên | Tokyo |
Gia công dập kim loại | 19-32 | Nam/Nữ | 144.000 Yên | Aichi |
Hàn khung thép | 19-33 | Nam | 146.000 Yên | Hokkaido |
Để đăng ký được đơn hàng tốt nhất, các bạn hãy CLICK vào nút bên dưới để được cán bộ tư vấn hỗ sớm nhất!
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
HOTLINE: 0979 171 312
HOTLINE
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại