08687526..
Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...
STT | Ngành | Nghề được chọn | |||
1 | 1 | Nông nghiệp cấy giống | Nghề trồng rau quả trong nhà kính | ||
2 | Làm ruộng / Trồng rau | ||||
2 | 3 | Nông nghiệp chăn nuôi | Nuôi lợn | ||
4 | Nuôi gà | ||||
5 | Làm bơ sữa | ||||
2. Ngư nghiệp (2 loại nghề, 9 công việc được tuyển chọn) | |||||
Ngành | Nghề được chọn | ||||
3 | 6 | Nghề cá đi tàu | Nghề đánh cá nhảy | ||
7 | Cá ngừ đường dài | ||||
8 | Câu cá bằng mồi mực | ||||
9 | Lưới vây | ||||
10 | Lưới re | ||||
11 | Lưới kéo | ||||
12 | Nghề đánh cá lưới cố định | ||||
13 | Nghề đánh cá lồng tôm, cua | ||||
4 | 14 | Nghề nuôi trồng thủy sản | Nghề nuôi trồng sò điệp | ||
3. Xây dựng (21 loại nghề, 31 công việc được tuyển chọn) | |||||
Ngành | Nghề được chọn | ||||
5 | 15 | Khoan giếng | Khoan giếng (khoan đập) | ||
16 | Khoan giếng (khoan xoay) | ||||
6 | 17 | Làm kim loại miếng dùng trong xây dựng | Làm kim loại miếng | ||
7 | 18 | Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh | Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh | ||
8 | 19 | Làm những đồ cố định | Đóng đồ gỗ | ||
9 | 20 | Thợ mộc | Công việc mộc | ||
10 | 21 | Lắp cốp pha panen | Lắp cốp pha panen | ||
11 | 22 | Xây dựng thanh gia cố | Lắp thanh gia cố | ||
12 | 23 | Dựng giàn giáo | Công việc dựng giàn giáo | ||
13 | 24 | Thợ nề | Xây bằng đá | ||
25 | Nối terrazzo | ||||
14 | 26 | Lát gạch | Lát gạch | ||
15 | 27 | Lợp ngói | Lợp ngói | ||
16 | 28 | Trát vữa | Trát vữa | ||
17 | 29 | Đặt đường ống | Công việc đặt đường ống (xây dựng) | ||
30 | Đặt đường ống (nhà máy) | ||||
18 | 31 | Cách nhiệt | Công việc cách nhiệt | ||
19 | 32 | Gia công tinh đồ nội thất | Công việc gia công tinh sàn nhà nhựa | ||
33 | Gia công tinh thảm | ||||
34 | Xây dựng khung thép dưới trần nhà | ||||
35 | Gia công tinh tấm lợp trần nhà | ||||
36 | Chế tạo và gia công tinh màn cửa | ||||
20 | 37 | Lắp khung kính nhôm | Công việc lắp khung kính nhôm (toà nhà) | ||
21 | 38 | Chống thấm nước | Chống thấm nước bằng cách bịt kín | ||
22 | 39 | Cấp liệu bê tông bằng áp lực | Cấp liệu bê tông bằng áp lực | ||
23 | 40 | Xây dựng bộ lọc ống kim | Xây dựng bộ lọc ống kim | ||
24 | 41 | Dán giấy | Công việc dán giấy (tường và trần) | ||
25 | 42 | Nghề dùng các thiết bị xây dựng | Ủi | ||
43 | Bốc dỡ | ||||
44 | Đào xới | ||||
45 | Cán phẳng | ||||
4. Chế biến thực phẩm (7 loại nghề, 12 công việc được tuyển chọn) | |||||
Ngành | Nghề được chọn | ||||
26 | 46 | Nghề đóng hộp thực phẩm | Đóng hộp thực phẩm | ||
27 | 47 | Nghề gia công xử lý thịt gà | Gia công xử lý thịt gà | ||
28 | 48 | Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản gia nhiệt | Chế biến bằng phương pháp chiết | ||
49 | Chế biến bằng phương pháp sấy khô | ||||
50 | Chế biến thực phẩm ướp gia vị | ||||
51 | Chế biến thực phẩm hun khói | ||||
29 | 52 | Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản không gia nhiệt | Chế biến thực phẩm muối | ||
53 | Chế biến thực phẩm khô | ||||
54 | Chế biến thực phẩm lên men | ||||
30 | 55 | Hàng thuỷ sản nghiền thành bột | Nghề làm chả cá kamaboko | ||
31 | 56 | Làm thịt nguội | Làm thịt nguội | ||
32 | 57 | Nướng bánh mỳ | Nghề nướng bánh mỳ | ||
5. Dệt may (10 loại nghề, 17 công việc được tuyển chọn) | |||||
Ngành | Nghề | ||||
33 | 58 | Nghề xe chỉ | Xe chỉ sơ cêp | ||
59 | Xe chỉ | ||||
60 | Guồng chỉ | ||||
61 | Xoắn và chặp đôi | ||||
34 | 62 | Nghề dệt | Hồ và móc chỉ dọc | ||
63 | Thao tác dệt | ||||
64 | Kiểm tra | ||||
35 | 65 | Nhuộm | Nhuộm sợi | ||
66 | Nhuộm đan dệt | ||||
36 | 67 | Sản xuất sản phẩm đan | Sản xuất giày | ||
68 | Đan vòng | ||||
37 | 69 | Sản xuất sợi đan dọc | Đan dọc | ||
38 | 70 | Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em | Sản xuất quần áo may sẵn cho trẻ em và phụ nữ | ||
39 | 71 | Sản xuất đồ com lê nam giới | Sản xuất đồ com lê may sẵn cho nam giới | ||
40 | 72 | Sản xuất bộ đồ giường | Chế bộ đồ giường | ||
41 | 73 | Làm hàng vải bạt | Làm hàng vải bạt | ||
42 | 74 | May quần áo | May váy đầm | ||
6. Cơ khí và kim loại (15 loại ngành nghề, 28 công việc được tuyển chọn) | |||||
Ngành | Nghề | ||||
43 | 75 | Đúc | Đúc (đúc sắt) | ||
76 | Đúc (hợp kim đồng) | ||||
77 | Đúc (hợp kim nhẹ) | ||||
44 | 78 | Rèn | Rèn khuôn (búa) | ||
79 | Rèn khuôn (máy ép) | ||||
45 | 80 | Đúc khuôn | Đúc khuôn (buồng nóng) | ||
81 | Đúc khuôn (buồng lạnh) | ||||
46 | 82 | Gia công cơ khí | Tiện | ||
83 | Phay | ||||
47 | 84 | Ép kim loại | Ép kim loại | ||
48 | 85 | Làm sắt | Làm thép kết cấu | ||
49 | 86 | Làm kim loại miếng tại nhà máy | Làm kim loại miếng cơ khí | ||
50 | 87 | Mạ | Mạ điện | ||
88 | Mạ điện nhúng nóng | ||||
51 | 89 | Xử lý anốt nhôm | Xử lý anốt nhôm | ||
52 | 90 | Gia công tinh |
|
||
91 | Gia công tinh (Lắp ráp máy móc) | ||||
92 | |||||
53 | 93 | Kiểm tra máy | Kiểm tra máy móc | ||
54 | 94 | Bảo dưỡng máy móc | Bảo dưỡng máy móc | ||
55 | 95 | Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử | Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử | ||
56 | 96 | Lắp ráp thiết bị và các máy điện | Lắp ráp máy điện quay | ||
97 | Lắp ráp máy biến thế | ||||
98 | Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài | ||||
99 | Lắp ráp dụng cụ điều khiển công tắc | ||||
100 | Cuốn cuộn dây | ||||
57 | 101 | Sản xuất bảng điều khiển in | Thiết kế tấm mạch in | ||
102 | Chế tấm mạch in | ||||
7. Những ngành nghề khác (9 loại nghề, 21 công việc được tuyển chọn) | |||||
Ngành | Nghề | ||||
58 | 103 | Làm đồ đạc trong nhà | Làm đồ đạc trong nhà (bằng tay) | ||
59 | 104 | In | In offset | ||
60 | 105 | Đóng sách | Công việc đóng sách | ||
106 | Đóng tạp chí | ||||
107 | Đóng đồ dùng văn phòng | ||||
61 | 108 | Đúc đồ nhựa | Đúc đồ nhựa (ép) | ||
109 | Đúc đồ nhựa (phun) | ||||
110 | Đúc đồ nhựa (bơm) | ||||
111 | Đúc đồ nhựa (thổi) | ||||
62 | 112 | Đúc chất dẻo có cốt | Đúc từng lớp bằng tay | ||
63 | 113 | Sơn | Công việc sơn nhà | ||
114 | Sơn kim loại | ||||
115 | Sơn cầu thép | ||||
116 | Sơn phun | ||||
64 | 117 | Nghề hàn | Hàn tay | ||
118 | Hàn bán tự động | ||||
65 | 119 | Đóng gói công nghiệp | Công việc đóng gói công nghiệp | ||
66 | 120 | Làm thùng các tông | Đục lỗ trên thùng các tông in sẵn | ||
121 | Làm thùng giấy đã in sẵn | ||||
122 | Dán thùng giấy | ||||
123 | Làm thùng các tông |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
HOTLINE: 0979 171 312
HOTLINE
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại