Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô là một trong những ngành nghề Hot đi XKLĐ Nhật Bản được nhiều người lựa chọn. Để giúp các TTS có thể tiếp nhận công việc một cách nhanh chóng nhất, chúng tôi xin gửi đến bạn 70 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô được sử dụng nhiều nhất. Cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
くるま |
Kuruma |
Ô tô |
2 |
トラック |
Torakku |
Xe tải |
3 |
へんそく |
Hen soku |
Chuyển số |
4 |
ボンネット |
Bon'netto |
Nắp capo |
5 |
ヘッドライト |
Heddoraito |
Đèn pha |
6 |
インジケーター |
Injikētā |
Đèn chỉ số |
7 |
ロゴ |
Rogo |
Logo |
8 |
ガソリンキャップ |
Gasorinkyappu |
Nắp xăng |
9 |
くるまやね |
Kurumaya ne |
Nóc xe |
10 |
タイヤ |
Taiya |
Lốp |
11 |
ブレーキ |
Burēki |
Phanh |
12 |
サンルーフ |
Sanrūfu |
Mái chống nắng |
13 |
ワイパー |
Waipā |
Gạt nước |
14 |
フロントガラス |
Furontogarasu |
Kính chắn gió |
15 |
ホイールアーチ |
Hoīruāchi |
Vòm bánh xe |
16 |
しきい |
Shiki i |
Ngưỡng cửa |
17 |
エンジン |
Enjin |
Động cơ |
18 |
ギアボックス |
Gia bokkusu |
Hộp số |
19 |
はいきシステム |
Haiki shisutemu |
Hệ thống xả |
20 |
くうきポンプ |
Kūki ponpu |
Bơm khí |
21 |
きょうしんうつわ |
Ki ~youshin'utsuwa |
Bộ cộng hưởng |
22 |
ねんりょうライン |
Nen ryō rain |
Đường ống dẫn nhiên liệu |
23 |
ねんりょうタンク |
Nen ryō tanku |
Bình nhiên liệu |
24 |
はいきかん |
Hai kikan |
Ống xả |
25 |
バルブ |
Barubu |
Van |
26 |
ディーゼルエンジン |
Dīzeruenjin |
động cơ diesel |
27 |
センサ |
Sensa |
Cảm biến |
28 |
くうきちゅうにゅうかん |
Kū kichi ~yuunyuukan |
Ống phun khí |
29 |
ねんりょうふんしゃ |
Nenri ~youfunsha |
Phun nhiên liệu |
30 |
ねんりょうふんしゃシステム |
Nenri ~youfunsha shisutemu |
Hệ thống phun nhiên liệu |
31 |
ステアリングシステム |
Sutearingushisutemu |
Hệ thống lái |
32 |
あんぜんシステム |
Anzen shisutemu |
Hệ thống an toàn |
33 |
シートコントロールユニット |
Shītokontorōruyunitto |
Hệ thống khí thải |
34 |
かんきせん |
Kan kisen |
Quạt thông gió |
35 |
シートベルト |
Shītoberuto |
Dây an toàn |
36 |
かなぐ |
Ka nagu |
Linh kiện bằng kim loại |
37 |
ぶひん・コンポーネント |
Buhin konpōnento |
Linh kiện |
38 |
そくど |
Sokudo |
Tốc độ |
39 |
エンジンコンポーネント |
Enjinkonpōnento |
Linh kiện trong động cơ |
40 |
はつでんき |
Hatsu den ki |
Máy phát điện |
41 |
タービン |
Tābin |
Tuabin |
42 |
バックミラー |
Bakku mira- |
Gương chiếu hậu |
43 |
フロントガラス |
furonto garasu |
Kính trước |
44 |
ハンドル |
handoru |
Vô lăng, Tay lái |
45 |
ワイパー |
waipa- |
Cần gạt nước |
46 |
ボンネット |
bonnetto |
Ca bô, nắp ca bô |
47 |
ヘッドライト |
heddo raito |
Đèn pha |
48 |
ナンバープレート |
nanba- pure-to |
Biển số |
49 |
バンパー |
banpa- |
Thanh chắn |
50 |
ワインカー |
wainka- |
Đèn xi nhan |
51 |
ドヤ |
doya |
Cửa |
52 |
トランク |
toranku |
Cốp xe, thùng xe |
53 |
ブレーキ |
bure-ki |
Phanh |
54 |
ブレーキランプ |
bure-ki ranpu |
Đèn phanh |
55 |
マプラー |
mapura- |
Ống xả |
56 |
しゃりん |
sharin |
Bánh xe |
57 |
タイヤ |
taiya |
Bánh xe |
58 |
スペアタイヤ |
supea taiya |
Bánh xe dự phòng |
59 |
給油ポンプ |
Kyūyu ponpu |
Bơm xăng |
60 |
ガソリンスタンド |
Gasorinsutando |
Trạm bơm xăng |
61 |
ガソリン |
Gasorin |
Xăng |
62 |
オイル |
Oiru |
Dầu |
63 |
エンストさせる、失速させる |
Ensuto sa seru, shissoku sa seru |
Làm chết máy |
64 |
スリップする |
Surippu suru |
Trượt bánh xe |
65 |
パンク |
Panku |
Lốp xịt |
66 |
スプレー |
Supurē |
Bụi nước |
67 |
パーキングエリア |
Pākingueria |
Chỗ đỗ xe |
68 |
タイヤ圧 |
Taiya-atsu |
Áp suất lốp |
1 |
せいび |
整備 |
Bảo quản, duy trì |
2 | おれる | 折れる | Bẻ gẫy, đập gãy |
3 | へんそく | 変速 | Sang số, đổi số |
4 | にづくり | 荷造り | Bó gói, xếp, đặt |
5 | はかる | 量る. 計る | Cân, đo lường |
6 | しめる | 締める | Buộc chặt |
7 | きる | 切る | Cắt |
8 | おさえる | 抑える | Kẹp lại, chặn lại, không cho tiếp xúc |
9 | つくる | 作る. 造る | Chế tạo |
10 | チェック | Kiểm tra | |
11 | さしこむ | 差し込む | Chèn vào, lồng vào |
12 | してき | 指摘 | Chỉ ra |
ĐƠN HÀNG | SỐ LƯỢNG | MỨC LƯƠNG | ĐỊA ĐIỂM | THÔNG TIN |
Bảo dưỡng ô tô | 30 Nam | 151.000 yên | Oita | Xem chi tiết |
Sửa chữa ô tô | 15 Nam | 153.000 yên | Saitama | Xem chi tiết |
Bảo dưỡng ô tô | 15 Nam | 160.000 yên | Fukushima | Xem chi tiết |
Đặc định sửa chữa ô tô | 15 Nam | 210.000 yên | Iwate | Xem chi tiết |
Bảo dưỡng ô tô | 10 Nam | 158.000 yên | Kobe | Xem chi tiết |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
HOTLINE: 0979 171 312
HOTLINE
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại