Đang thực hiện
Tìm kiếm
 
>>> Hỗ trợ trực tuyến 24/7 Call, Zalo, FB: -HOTLINE: 0979 171 312

Tổng hợp 104 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

16/04/2018
Hệ thống từ vựng tiếng Nhật khá phong phú và đa dạng, vì vậy nhằm giúp các bạn tu nghiệp sinh, du học sinh Nhật Bản hoặc những bạn yêu thích tiếng Nhật trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc, xuatkhaulaodong.com.vn sẽ tổng hợp 104 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng trong bài viết dưới đây.

từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

 
104 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

STT

Tiếng Nhật

Nghĩa tiếng Việt

1

電気ドリル

Máy khoan điện

2

動力式サンダー

máy chà nhám

3

チェーン

dây xích

4

ようせつき 溶接機

máy hàn

5

足場

giàn giáo

6

断熱材

vật liệu cách nhiệt

7

スパナ

cờ lê

8

シャベル

cái xẻng

9

材木

gỗ

10

コンクリート

bê tông

11

こて

cái bay

12

くり抜き機

mạng

13

くぎ

đinh

14

(空気) ドリル

khoan khí nén

15

おの

rìu

16

(金) づち

búa

17

(延長) コード

dây nối thêm

18

(移動式)クレーン

cần cẩu di động

19

ようせつ こう( 溶接工)

thợ hàn

20

さくがんき ( 削岩機)

máy khoan đá

21

ヘルメット

mũ bảo hộ

22

ておしぐるま 

xe cút kít

23

ダンプカー

xe ben

24

フォークリフト

xe nâng

25

ブルドーザー

xe ủi đất

26

ロード・ローラー

xe lu

27

クレーン

cần cẩu

28

はしご 梯子

thang

29

フック

móc

30

レンガ

gạch

từ vựng tiếng nhật ngành xây dựng
 
31

セメント

xi măng

32

いた 板

vách thạch cao

33

ドライバー

tu vít/ tuốc nơ vít

34

ナット

bu lông

35

パイプレンチ

ống cờ lê

36

のみ

cái đục

37

のこぎり

cưa tay

38

うし

dây kẽm

39

プラスドライバー

vít ba ke

40

ブリキ

sắt thiếc

41

ベニヤ板

gỗ dán

42

ペンキ

sơn

43

ペンキはけ

cọ

44

ペンキローラー

cây lăn sơn

45

ペンキ入れ

mâm chứa sơn nước

46

ペンチ

cái kìm

47

ボルト

cái then, cái chốt cửa

48

巻尺

thước dây

49

丸のこ

máy cưa tròn

50

屋根板

tấm gỗ làm mái nhà

51

ワイヤーストリッパー

cưa sắt

từ vựng tiếng nhật chuyên dùng cho ngành xây dưng
 
52 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
53

(電動) かんな

máy bào điện động

54

チップソー

máy phay (dụng cụ cắt gỗ)

55

ブレーカー

máy dập, máy nghiền

56

ドリル

mũi khoan, máy khoan, khoan

57

土台

móng nhà

58

土間

sàn đất

59

cột, trụ

60

(自動) かんな

máy bào tự động

61

測る

đo đạc

62

羽柄材

vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà

63

現場

công trường, nơi thực hiện công việc

64

Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)

65

Ken - Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)

66

上棟

xà nhà

67

住宅

nhà ở

68

開口部

lỗ hổng, ổ thoáng

69

欠き

sự thiết hụt

70

加工

gia công, sản xuất

71

囲い

hàng rào, tường vây

72

加工機

máy gia công

73

khung (cửa chính, cửa sổ)

74

窓台

khung dưới cửa sổ

75

鎌継ぎ

bản lề

76

矩計

bản vẽ mặt cắt

77

金物

đồ kim loại

từ vựng tiếng nhật chủ đề xây dựng
 
78

xà gỗ

79

削る

gọt, giũa, bào, cắt

80

dụng cụ dùi

81

切妻

mái hiên

82

切る

cắt gọt

83

木表

mặt ngoài của gỗ

84

木裏

mặt trong của gỗ

85

勾配

độ dốc, độ nghiêng

86

工具

công cụ, dụng cụ

87

コンプレッサー

máy nén, máy ép

88

コンセント

ổ cắm

89

構造材

Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)

90

曲がり

Cong, vẹo, chỗ vòng

91 ずめん

bản vẽ

92

(てっきん) コンクリート

bê tông cốt sắt

93

(けいりょう) コンクリート

bê tông nhẹ cân

94

かべ

 

95

はり

cây kèo, xà ngang

96

さか

công việc trát hồ

97

かせつこうじ

công việc xây dựng tạm thời

98

てっきん

cốt sắt

99

こうじちゅう

đang làm công sự

100

くうきせいじょうそうち

dụng cụ lọc không khí

101

(あんぜん) ベルト

dây thắt lưng an toàn

102

めち

chỗ tiếp nối

103

ワックス

chất sáp để đánh bóng

104

(う) める

chôn

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

HOTLINE: 0979 171 312

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
 


App XKLĐ JPNET

Liên hệ hỗ trợ

HOTLINE

0979 171 312

hotro.japan@gmail.com

Tìm kiếm
Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
HOTLINE
SĐT: 0979 171 312
Chia sẻ của người lao động
08687526..
Sang Nhật đã được gần 2 năm, đã cảm thấy bản thân...
09129213..
Năm 27 tuổi, do công việc xây dựng ở Việt Nam cực quá...
0983 473 3..
Hiện tại, mình đang tham gia đơn hàng xuất khẩu lao...

message Yêu Cầu Gọi Lại

Lên đầu trang